Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Ngọc Đức
Mã sinh viên: 0941240193
Lớp: ĐH TĐH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 3 6 4.3 6.3 D C 6.3 (C) 03/12/2014 09/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 16/03/2015
6 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2015
7 Vật lý I (I)
8 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
9 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 05/07/2015 15/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
12 Mạch điện 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/07/2015 15/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
14 Mạch điện 2 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
15 Vật lý ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 31/08/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2016
18 Kỹ thuật điện tử I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
20 Mạch điện 2 I (I)
21 Phương pháp tính 5.5 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2015
22 Vật liệu điện, điện tử 4 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Kỹ thuật điện tử 3 4.6 D 4.6 (D) 05/01/2016
25 Khí cụ điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
28 Thực hành điện cơ bản 7 B 7 (B)
29 Điện tử công suất 4 4.9 D 4.9 (D) 21/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2016
31 Máy điện 9 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2016
32 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2016
33 Tiếng Anh 2 2 2.7 F 2.7 (F) 08/07/2016
34 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2016
35 Truyền động điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
36 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh 3 5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
40 Tín hiệu và hệ thống 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2016
41 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2016
42 Thực hành máy điện 7.7 B 7.7 (B)
43 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
44 Điều khiển lô gíc 6 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2017
45 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
46 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
47 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2017
48 Trang bị điện 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
49 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 9 A 9 (A)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
51 Cung cấp điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/07/2017
52 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
53 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện (I)
54 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
55 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
56 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
57 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
58 Thực hành truyền động điện (I)
59 Điều khiển số I (I)
60 Pháp luật đại cương I (I)
61 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2016
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tiếng Anh 2 3 3.5 F 3.5 (F) 28/02/2017
64 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo