Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Hoàng
Mã sinh viên: 0941240213
Lớp: ĐH TĐH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2015
6 Toán cao cấp 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2015
7 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
8 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
9 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
12 Mạch điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
15 Giáo dục thể chất 3 10 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2015
16 Mạch điện 2 1 2.5 F 2.5 (F) 02/01/2016
17 Vật liệu điện, điện tử 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2016
20 Khí cụ điện 2.5 4 D 4 (D) 22/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.5 F 2.5 (F) 15/01/2016
22 Phương pháp tính I (I)
23 Kỹ năng giao tiếp I (I)
24 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
25 Hóa học đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
26 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
27 Điện tử công suất 5 5.6 C 5.6 (C) 21/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5 D 5 (D) 16/06/2016
29 Máy điện I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 6 4 D 4 (D) 09/06/2016
31 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2016
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
34 Truyền động điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
35 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
36 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
37 Tín hiệu và hệ thống 3 4.2 D 4.2 (D) 18/12/2016
38 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
39 Thực hành máy điện 7 B 7 (B)
40 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
41 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 4 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2017
42 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2017
43 Trang bị điện 1 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
44 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
45 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
46 Cung cấp điện 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
48 Kỹ năng giao tiếp 1 3 F 3 (F) 03/07/2017
49 Điều khiển lô gíc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
50 Điều khiển lập trình PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
51 Thực hành truyền động điện (I)
52 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện (I)
53 Điều khiển số I (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
55 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
56 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
57 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
58 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2017
60 Mạch điện 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2017
61 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
63 Mạch điện 2 1.5 3.5 F 3.5 (F) 16/02/2017
64 Máy điện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2017
65 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2016
66 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo