Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Văn Đức
Mã sinh viên: 0941240234
Lớp: ĐH TĐH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 16/03/2015
6 Vật lý 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
7 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.9 D 4.9 (D) 04/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.6 C 5.6 (C) 05/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 7.5 7.1 B 7.1 (B) 16/07/2015
11 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 23/06/2015
13 Mạch điện 1 6 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2015
14 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
15 Mạch điện 2 5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
17 Kỹ thuật điện tử 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/01/2016
18 Vật liệu điện, điện tử 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
19 Khí cụ điện 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
21 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
22 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 09/06/2016
23 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
24 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2016
25 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
26 Máy điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2016
27 An toàn điện 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2016
28 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
29 Điện tử công suất 1 2.9 F 2.9 (F) 21/07/2016
30 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
31 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
32 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
33 Truyền động điện I (I)
34 Tín hiệu và hệ thống 0 2.2 F 2.2 (F) 18/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
36 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
38 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2017
39 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
41 Cung cấp điện I (I)
42 Trang bị điện 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
43 Điều khiển lô gíc 3 4.2 D 4.2 (D) 15/06/2017
44 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2017
45 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 6 C 6 (C)
46 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 11/07/2017
47 Thực hành truyền động điện (I)
48 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
49 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
50 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
51 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện (I)
52 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
53 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2016
57 Nhận dạng hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Điện tử công suất 5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2017
59 Cung cấp điện 1.5 3.1 F 3.1 (F) 01/09/2017
60 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 15/09/2016
61 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 1.3 F 1.3 (F) 06/09/2017
62 Truyền động điện 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo