Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0941240253
Lớp: ĐH TĐH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2015
6 Vật lý 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
7 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 04/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 9 9 A 9 (A) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2015
11 Tin học văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 20/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
13 Mạch điện 1 8 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2015
14 Vật liệu điện, điện tử 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
16 Tiếng Anh 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
18 Kỹ thuật điện tử 9.5 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2016
19 Mạch điện 2 5.5 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2016
20 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 14/01/2016 ĐPK
21 Khí cụ điện 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
22 An toàn điện 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2016
23 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
24 Lý thuyết điều khiển tự động 9 9 A 9 (A) 19/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
26 Máy điện 5 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2016 ĐPK
27 Tiếng Anh 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2016
28 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2016
29 Điện tử công suất 4 4.8 D 4.8 (D) 21/07/2016
30 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
31 Thực hành máy điện 9.3 A 9.3 (A)
32 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9 A 9 (A)
33 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
34 Truyền động điện 4 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2016
35 Tín hiệu và hệ thống 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2017
38 Tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2017
39 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
40 Cung cấp điện 4 5.1 D 5.1 (D) 09/08/2017
41 Trang bị điện 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Điều khiển lô gíc 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2017
43 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 Điều khiển lập trình PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2017
46 Điều khiển số I (I)
47 Thực hành truyền động điện (I)
48 Pháp luật đại cương I (I)
49 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
50 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
51 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
52 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện (I)
53 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
54 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
55 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo