Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Vĩnh
Mã sinh viên: 0941240273
Lớp: ĐH TĐH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 16/03/2015
6 Vật lý 4 5.6 C 5.6 (C) 06/02/2015
7 Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2015 ĐPK
9 Toán cao cấp 2A 9 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 7.5 6.9 C 6.9 (C) 16/07/2015
11 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
13 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2015
14 Toán cao cấp 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2015
15 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 21/12/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
18 Vật liệu điện, điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 0 2.3 F 2.3 (F) 29/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2016
21 Kỹ thuật điện tử 4 4.6 D 4.6 (D) 05/01/2016
22 Mạch điện 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
24 Phương pháp tính 9.5 9 A 9 (A) 18/12/2015
25 Khí cụ điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2015
26 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
27 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 09/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
29 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
30 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2016 ĐPK
31 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
32 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
33 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 15/07/2016
34 Điện tử công suất 3 4.1 D 4.1 (D) 21/07/2016
35 Tín hiệu và hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 22/12/2016
37 Tiếng Anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 3 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2017
39 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Truyền động điện 8.5 8 B 8 (B) 27/12/2016
41 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2017
43 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
44 Cung cấp điện 2.5 4.1 D 4.1 (D) 09/08/2017
45 Trang bị điện 1 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
46 Điều khiển lô gíc 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2017
47 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
49 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 7 B 7 (B)
50 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 11/07/2017
51 Điều khiển số I (I)
52 Thực hành truyền động điện (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
55 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
56 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
57 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện (I)
58 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
59 Kỹ thuật điện tử 4 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2016
60 Điện tử công suất 9 8.6 A 8.6 (A) 17/02/2017
61 Kỹ thuật điện tử I (I)
62 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
63 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
64 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo