Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Công
Mã sinh viên: 0941240335
Lớp: ĐH TĐH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2015
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 09/02/2015
7 Vật lý 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2015 02/03/2015
8 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2015
9 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 16/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 01/07/2015
12 Mạch điện 1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 11/07/2015 15/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
15 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
16 Vật liệu điện, điện tử 7 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2017
17 Pháp luật đại cương I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 F 2 (F) 30/12/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
20 Mạch điện 2 4 5 D 5 (D) 02/01/2016
21 Vật liệu điện, điện tử 3 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
22 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
23 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
24 Kỹ thuật điện tử 2 3.7 F 3.7 (F) 05/01/2016
25 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
26 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
28 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
29 Điện tử công suất 5.5 6.1 C 6.1 (C) 21/07/2016
30 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2016
31 Máy điện 6.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2016
32 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2016
33 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7 B 7 (B) 22/06/2016
34 Tín hiệu và hệ thống 4 5 D 5 (D) 18/12/2016
35 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
36 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ năng giao tiếp I (I)
39 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
41 Truyền động điện 1 2.8 F 2.8 (F) 27/12/2016
42 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
43 Truyền động điện I (I)
44 Điều khiển số I (I)
45 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2017
46 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2017
47 Trang bị điện 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
48 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
50 Cung cấp điện 3 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2017
51 Kỹ năng giao tiếp 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
52 Điều khiển lô gíc 2 3.7 F 3.7 (F) 15/06/2017
53 Điều khiển lập trình PLC 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
54 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện (I)
55 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
56 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
57 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
58 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
59 Thực hành truyền động điện (I)
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 23/08/2017
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2015 18/09/2015
62 Mạch điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2016
63 Kỹ thuật điện tử 6 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
64 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 8.9 A 8.9 (A) 11/09/2017
65 Điều khiển lô gíc 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo