Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Đạt
Mã sinh viên: 0941240338
Lớp: ĐH TĐH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 16/03/2015
6 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
7 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015
8 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 20/06/2015
9 Hóa học đại cương 5.5 6.4 C 6.4 (C) 16/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 05/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 01/07/2015
12 Mạch điện 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
14 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
15 Mạch điện 2 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2016
16 Vật liệu điện, điện tử 0 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
17 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
18 Kỹ thuật điện tử I (I)
19 Khí cụ điện ** ** ** ** 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2016
21 Giáo dục thể chất 4 7 4.7 D 4.7 (D) 07/06/2016
22 Điện tử công suất 3 4.4 D 4.4 (D) 21/07/2016
23 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2016
24 Máy điện I (I)
25 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 09/07/2016
26 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến I (I)
28 Truyền động điện I (I)
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
31 Thực hành máy điện 7 B 7 (B)
32 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số I (I)
36 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
37 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
38 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Trang bị điện 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 0 F (I)
41 Cung cấp điện I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp I (I)
44 Điều khiển lô gíc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Điều khiển lập trình PLC I (I)
46 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
47 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
48 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
49 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
50 Thực hành truyền động điện (I)
51 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
55 Khí cụ điện ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 27/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kỹ thuật điện tử 7.5 8 B 8 (B) 20/02/2016
58 Giáo dục thể chất 4 I (I)
59 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo