Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sỹ Tài
Mã sinh viên: 0941240339
Lớp: ĐH TĐH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 16/03/2015
6 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
7 Vật lý 1.5 3.5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 06/02/2015 02/03/2015
8 Tin học văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
9 Hóa học đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 05/07/2015 15/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 8.5 9 A 9 (A) 01/07/2015
12 Mạch điện 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/07/2015 15/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
14 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
15 Mạch điện 2 9 8.7 A 8.7 (A) 02/01/2016
16 Phương pháp tính 8.5 9 A 9 (A) 17/12/2015
17 Vật liệu điện, điện tử 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
18 Tiếng Anh 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2016
20 Khí cụ điện 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2016
22 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 07/06/2016
23 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
24 Điện tử công suất 4.5 5.4 D 5.4 (D) 21/07/2016
25 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 16/06/2016
26 Máy điện 7 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2016
27 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 09/07/2016
28 Tiếng Anh 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
29 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2016
30 Truyền động điện 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
31 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 C 6.5 (C)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
35 Tín hiệu và hệ thống 4.5 5 D 5 (D) 18/12/2016
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2016
37 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
39 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 16/06/2017
40 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2017
41 Trang bị điện 1 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
42 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
44 Cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2017
45 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
46 Điều khiển lô gíc 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
47 Điều khiển lập trình PLC 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
48 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện (I)
49 Điều khiển số I (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
52 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
53 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
54 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
55 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
56 Thực hành truyền động điện (I)
57 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
58 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2016
59 Tiếng Anh 2 2.5 3.1 F 3.1 (F) 11/09/2017
60 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 11/09/2017
61 Tiếng Anh 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo