Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Tuân
Mã sinh viên: 0941240342
Lớp: ĐH TĐH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/02/2015 15/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2015
6 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
7 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
8 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
9 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 16/07/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 05/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 01/07/2015
12 Mạch điện 1 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 11/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
14 Giáo dục thể chất 3 1 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2015
15 Mạch điện 2 3 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2016
16 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2015
17 Vật liệu điện, điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
20 Khí cụ điện 2 3.5 F 3.5 (F) 22/12/2015
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
22 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2016
23 Thực hành điện cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
24 Điện tử công suất 2 3.6 F 3.6 (F) 21/07/2016
25 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2016
26 Máy điện 4 4.4 D 4.4 (D) 07/07/2016
27 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 09/07/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
29 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2016
30 Truyền động điện 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
31 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 C 5.5 (C)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2016
35 Tín hiệu và hệ thống 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2016
36 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
37 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
38 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển 4 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2017
41 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2017
42 Trang bị điện 1 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
43 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
45 Cung cấp điện 4.5 5.4 D 5.4 (D) 19/07/2017
46 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
47 Điều khiển lô gíc 1 3.2 F 3.2 (F) 15/06/2017
48 Điều khiển lập trình PLC 7.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
49 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
50 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
51 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
52 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
53 Thực hành truyền động điện (I)
54 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện (I)
55 Điều khiển số I (I)
56 Pháp luật đại cương I (I)
57 Mạch điện 1 3 2.8 F 2.8 (F) 28/08/2017
58 Khí cụ điện ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Mạch điện 1 I (I)
60 Điện tử công suất I (I)
61 Khí cụ điện 6 6 C 6 (C) 01/03/2017
62 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2017
64 Điện tử công suất 8 8 B 8 (B) 12/09/2017
65 Điều khiển lô gíc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo