Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Ngọc Sơn
Mã sinh viên: 0941240352
Lớp: ĐH TĐH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 1.5 4.5 2 4 F D 4 (D) 09/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 3 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 16/03/2015 23/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2015
7 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 05/07/2015 17/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
11 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
13 Mạch điện 1 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 11/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2016
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
16 Vật liệu điện, điện tử 1.5 3.3 F 3.3 (F) 14/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
19 Kỹ thuật điện tử 0 1.8 F 1.8 (F) 05/01/2016
20 Mạch điện 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2016
21 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
22 Khí cụ điện 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
23 Tiếng Anh 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.8 F 3.8 (F) 14/12/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 5.8 C 5.8 (C) 09/06/2016
26 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
27 Tiếng Anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
29 Máy điện 2 3.9 F 3.9 (F) 07/07/2016
30 An toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2016
32 Điện tử công suất 4.5 5.1 D 5.1 (D) 21/07/2016
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
34 Kỹ thuật lập trình nhúng 3 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2017
35 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
36 Thực hành máy điện 7.7 B 7.7 (B)
37 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
38 Truyền động điện 1 2.8 F 2.8 (F) 27/12/2016
39 Tín hiệu và hệ thống 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Cung cấp điện 2 4 D 4 (D) 09/08/2017
45 Trang bị điện 1 0 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
46 Điều khiển lô gíc 2.5 4 D 4 (D) 15/06/2017
47 Điều khiển tối ưu và điều khiển mờ 4 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2017
48 Đồ án Điện tử công suất-Truyền động điện 0 F (I)
49 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 11/07/2017
50 Thực hành thiết bị điều khiển điện (I)
51 Đồ án Điều khiển lô gíc và Trang bị điện (I)
52 Thực hành điều khiển lập trình PLC (I)
53 Thực hành truyền động điện (I)
54 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
55 Hệ thống SCADA, DCS và mạng truyền thông công nghiệp I (I)
56 Vi xử lý trong đo lường và điều khiển I (I)
57 Mạch điện 1 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2017
60 Kỹ thuật điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
61 Máy điện 5 5 D 5 (D) 31/08/2017
62 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo