Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Bình
Mã sinh viên: 0941260012
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/03/2015 02/03/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 10/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.6 C 5.6 (C) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2015
10 Toán rời rạc 8 7 B 7 (B) 20/06/2015
11 Lập trình căn bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 3 4 D 4 (D) 26/06/2015
14 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 09/07/2015
15 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 26/08/2016
16 Kiến trúc máy tính 1 2 F 2 (F) 21/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 19/12/2015
22 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
23 Thiết kế cơ sở dữ liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 3.2 F 3.2 (F) 27/06/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2016
28 Đồ họa máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
31 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
32 Thiết kế Web 7 6 C 6 (C) 30/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 11/12/2016
38 Công nghệ XML 4 4.2 D 4.2 (D) 16/06/2017
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2017
40 Kiểm thử phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
42 Đồ họa ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
43 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2017
44 Lập trình Windows 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
46 Tối ưu hoá I (I)
47 Công nghệ thực tại ảo I (I)
48 Hệ chuyên gia I (I)
49 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2016
53 Kiến trúc máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2016
54 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2017
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 23/08/2017
56 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2017
57 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017
58 Lập trình hướng đối tượng 3 3.8 F 3.8 (F) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo