Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Hưng
Mã sinh viên: 0941260015
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 (100301) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
2 Nhập môn tin học (CT CLC) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1.5 4.5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 10/03/2015
6 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2015
7 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 15/06/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2015
9 Kỹ thuật lập trình 9 8 B 8 (B) 01/10/2015
10 Tiếng Anh CLC 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2015
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
14 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/07/2015 04/08/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
16 Toán cao cấp 2 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2015
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2015
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2.6 F 2.6 (F) 26/12/2015
19 Nguyên lý hệ điều hành 1 2 F 2 (F) 03/01/2016
20 Tiếng Anh CLC 3 3 4.1 D 4.1 (D) 31/12/2015
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2016
22 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2015
24 Giáo dục thể chất 3 0 2.5 F 2.5 (F) 29/12/2015
25 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 23/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/04/2016
27 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
28 Đồ hoạ máy tính 2.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
29 Tin văn phòng 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
30 Tiếng Anh CLC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
31 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2016
32 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7 B 7 (B) 01/08/2016
33 Thiết kế web 5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
34 Tối ưu hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2017
36 Giao diện người - máy 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
37 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7 B 7 (B) 29/12/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
40 Kỹ năng mềm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
41 Design Patterns (CT CLC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2017
42 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2017
43 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Lập trình với hibernate (CT CLC) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/07/2017
45 Công nghệ XML 3 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2017
47 Đảm bảo chất lương phần mềm 6 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2017
48 Lập trình Window 2 (CT CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
49 Công nghệ portal (CT CLC) I (I)
50 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
51 Lập trình mạng (Java - CT CLC) I (I)
52 Đồ án chuyên ngành CNPM 4.5 D 4.5 (D)
53 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) I (I)
54 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
55 Lập trình mobile trên android (CT CLC) I (I)
56 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2017
57 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo