Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Vinh
Mã sinh viên: 0941260021
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 10/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2015
10 Toán rời rạc 9 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2015
11 Lập trình căn bản 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 16/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
14 Vật lý 6.5 7 B 7 (B) 09/07/2015
15 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
17 Phương pháp tính 6 6.6 C 6.6 (C) 17/12/2015
18 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 9 9.3 A 9.3 (A) 19/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
22 Thiết kế cơ sở dữ liệu 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 28/06/2016
27 Đồ họa máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 10/06/2016
29 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
30 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
31 Thiết kế Web 9 9 A 9 (A) 30/12/2016
32 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
33 Lập trình hướng đối tượng 9 8.9 A 8.9 (A) 21/12/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 11/12/2016
37 Công nghệ XML 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2017
39 Kiểm thử phần mềm 6 6 C 6 (C) 17/06/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 28/07/2017 ĐPK
41 Đồ họa ứng dụng 9 9 A 9 (A) 16/06/2017
42 Pháp luật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 05/07/2017
43 Lập trình Windows 9.5 9.6 A 9.6 (A) 04/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
45 Tối ưu hoá I (I)
46 Công nghệ thực tại ảo I (I)
47 Hệ chuyên gia I (I)
48 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
49 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
50 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo