Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0941260022
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 D 4 (D) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2015
10 Toán rời rạc 10 9.5 A 9.5 (A) 20/06/2015
11 Lập trình căn bản 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
14 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 09/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 04/09/2015 23/09/2015
16 Kiến trúc máy tính 5 5 D 5 (D) 21/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2016
18 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2015
21 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 10 9.7 A 9.7 (A) 19/12/2015
23 Thiết kế cơ sở dữ liệu 2 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 10/06/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 28/06/2016
28 Đồ họa máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
31 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
32 Thiết kế Web I (I)
33 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
34 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 11/12/2016
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
39 Thiết kế Web I (I)
40 Công nghệ XML 5 4.9 D 4.9 (D) 16/06/2017
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.8 B 7.8 (B) 11/06/2017
42 Công nghệ thực tại ảo 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
43 Tối ưu hoá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Cơ sở lập trình nhúng 8 8.1 B 8.1 (B) 28/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
46 Đồ họa ứng dụng 5 6 C 6 (C) 16/06/2017
47 Lập trình Windows 7 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2017
48 Hệ chuyên gia I (I)
49 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
52 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
53 Phương pháp tính I (I)
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 06/09/2016
55 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2017
56 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
57 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo