Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Lương
Mã sinh viên: 0941260032
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 10/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
10 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
11 Lập trình căn bản 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
14 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
15 Kiến trúc máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 B 7 (B) 08/01/2016
17 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
18 Cơ sở dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2015
21 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
22 Thiết kế cơ sở dữ liệu 9.5 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 9 7.9 B 7.9 (B) 10/06/2016
25 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2016
27 Đồ họa máy tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
29 Trí tuệ nhân tạo 7.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
30 Mạng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
31 Thiết kế Web 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
33 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2016
37 Công nghệ XML 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2017
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
39 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
41 Đồ họa ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
42 Lập trình Windows 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2017
43 Công nghệ thực tại ảo I (I)
44 Hệ chuyên gia I (I)
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
47 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2016
48 Tối ưu hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2017
49 Hệ hỗ trợ quyết định 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo