Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Dương
Mã sinh viên: 0941260041
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/03/2015 02/03/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 10/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 18/06/2015
10 Toán rời rạc 7 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
11 Lập trình căn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 16/07/2015 08/08/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
14 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 09/07/2015
15 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 17/12/2015
16 Kiến trúc máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 30/12/2015
17 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 19/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 7.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
21 Quản trị học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
22 Kinh tế vi mô 2 3.2 F 3.2 (F) 14/06/2017
23 Quản trị doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
24 Nguyên lý hệ điều hành 10 9.5 A 9.5 (A) 10/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 28/06/2016
27 Đồ họa máy tính 9.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
31 Thiết kế Web I (I)
32 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 9 A 9 (A) 28/12/2016
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2017
35 Lập trình hướng đối tượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
36 Đồ họa ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
37 Hệ chuyên gia 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
38 Marketing căn bản 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
39 Lập trình Windows 8 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2017
40 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 8 B 8 (B) 11/06/2017
42 Công nghệ thực tại ảo 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
43 Kiểm thử phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2017
44 Công nghệ XML I (I)
45 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
46 Toán cao cấp 1 0 2.7 F 2.7 (F) 22/02/2016
47 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2017
48 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Xác suất thống kê 3.5 3.3 F 3.3 (F) 21/08/2017
50 Kiến trúc máy tính 9 8.2 B 8.2 (B) 17/08/2016
51 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/08/2015 12/09/2015
53 Giáo dục thể chất 4 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2016
54 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2016
55 Mạng máy tính 8 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016
56 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2016
57 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6.5 7 B 7 (B) 03/03/2017
59 Tối ưu hoá 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2017
60 Thiết kế Web 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
61 Hệ hỗ trợ quyết định 4.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2017
62 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo