Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thái
Mã sinh viên: 0941260053
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 4 5 D 5 (D) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 18/06/2015
10 Toán rời rạc 10 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2015
11 Lập trình căn bản 6 5.9 C 5.9 (C) 22/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
14 Vật lý 2.5 3 3.9 4.3 F D 4.3 (D) 09/07/2015 16/08/2015
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.7 F 2.7 (F) 08/01/2016
17 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 2 2.8 F 2.8 (F) 17/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.2 D 5.2 (D) 19/12/2015
22 Thiết kế cơ sở dữ liệu 2 3.2 F 3.2 (F) 14/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 0 1.8 F 1.8 (F) 10/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
27 Đồ họa máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2016
29 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
30 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
31 Thiết kế Web 8 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
32 Tiếng Anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
33 Lập trình hướng đối tượng 3 3.8 F 3.8 (F) 21/12/2016
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 11/12/2016
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Lập trình Windows I (I)
39 Lập trình hướng đối tượng I (I)
40 Công nghệ XML 3 4 D 4 (D) 16/06/2017
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2017
42 Kiểm thử phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
44 Đồ họa ứng dụng I (I)
45 Pháp luật đại cương 1.5 3.1 F 3.1 (F) 05/07/2017
46 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
49 Công nghệ thực tại ảo I (I)
50 Hệ chuyên gia I (I)
51 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2017
52 Phương pháp tính 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/09/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2016
54 Kiến trúc máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2016
55 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2017
56 Nguyên lý hệ điều hành 5 4.3 D 4.3 (D) 18/08/2016
57 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
58 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tối ưu hoá 8.5 8 B 8 (B) 30/08/2017
60 Hệ hỗ trợ quyết định 4 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo