Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Huấn
Mã sinh viên: 0941260057
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2015
2 Nhập môn tin học (CT CLC) 3 5.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/01/2015 25/02/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
6 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 15/06/2015
7 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
9 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2015
10 Tiếng Anh CLC 2 4 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
14 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
16 Toán cao cấp 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2016
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 26/12/2015
20 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2016
21 Tiếng Anh CLC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2016
23 Mạng máy tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
26 Lập trình Windows 1 (CT CLC) I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 23/04/2016
28 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
29 Đồ hoạ máy tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
30 Tin văn phòng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
31 Tiếng Anh CLC 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
32 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
33 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
34 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 6 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2017
35 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
36 Thiết kế web 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
37 Tối ưu hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2016
38 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2017
39 Giao diện người - máy 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2016
40 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 3.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2017
42 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
43 Kỹ năng mềm 8 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2017
44 Design Patterns (CT CLC) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2017
45 Quản lý các dự án CNTT 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
46 Lập trình với hibernate (CT CLC) 7 7 B 7 (B) 14/07/2017
47 Công nghệ XML 1 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2017
49 Đảm bảo chất lương phần mềm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2017
50 Lập trình Window 2 (CT CLC) 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
51 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2017
52 Công nghệ portal (CT CLC) I (I)
53 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
54 Lập trình mạng (Java - CT CLC) I (I)
55 Đồ án chuyên ngành CNPM 3 F 3 (F)
56 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) I (I)
57 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
58 Lập trình mobile trên android (CT CLC) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo