Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Lê Quang
Mã sinh viên: 0941260061
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 4 5 D 5 (D) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 31/01/2015 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 3 4.5 D 4.5 (D) 18/06/2015
10 Toán rời rạc 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 20/06/2015 05/08/2015
11 Lập trình căn bản 6 5.9 C 5.9 (C) 22/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
14 Vật lý 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/07/2015 16/08/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2015
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.2 F 2.2 (F) 08/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
19 Phương pháp tính 4 3.7 F 3.7 (F) 17/12/2015
20 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2015
23 Cơ sở dữ liệu I (I)
24 Cơ sở dữ liệu I (I)
25 Thiết kế cơ sở dữ liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
27 Tiếng Anh 2 2 2.5 F 2.5 (F) 08/07/2016
28 Nguyên lý hệ điều hành 4 4.2 D 4.2 (D) 10/06/2016
29 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ họa máy tính 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
34 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
35 Trí tuệ nhân tạo 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2016
36 Mạng máy tính 6 5 D 5 (D) 21/12/2016
37 Thiết kế Web I (I)
38 Lập trình Windows I (I)
39 Lập trình hướng đối tượng I (I)
40 Công nghệ XML I (I)
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
42 Kiểm thử phần mềm 6 6 C 6 (C) 17/06/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 0.5 1.7 F 1.7 (F) 03/07/2017
44 Đồ họa ứng dụng 4 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2017
45 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Công nghệ thực tại ảo I (I)
47 Hệ chuyên gia I (I)
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
49 Tối ưu hoá I (I)
50 Toán rời rạc 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
51 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
52 Kiến trúc máy tính 1 2.2 F 2.2 (F) 18/08/2017
53 Giáo dục thể chất 4 I (I)
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 24/08/2017
55 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
56 Giáo dục thể chất 4 0 2.7 F 2.7 (F) 07/03/2016
57 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 08/03/2016
58 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2016
59 Nguyên lý hệ điều hành 5 4.3 D 4.3 (D) 18/08/2016
60 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 22/08/2016
61 Thiết kế Web 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
62 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2017
63 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo