Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hải Đăng
Mã sinh viên: 0941260073
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 4 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 05/02/2015 23/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 18/06/2015 05/08/2015
10 Toán rời rạc ** 3.5 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 20/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lập trình căn bản I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
14 Vật lý 2 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 09/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
18 Cơ sở dữ liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Phương pháp tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
21 Tiếng Anh 1 7.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
22 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 2.7 F 2.7 (F) 14/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
24 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
26 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4 D 4 (D) 28/06/2016
27 Đồ họa máy tính I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 2 4 D 4 (D) 10/06/2016
29 Trí tuệ nhân tạo 3.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
30 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
31 Thiết kế Web 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 11/12/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Công nghệ XML I (I)
39 Lập trình Windows I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
41 Cơ sở lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ họa ứng dụng I (I)
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
44 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 05/07/2017
45 Công nghệ thực tại ảo I (I)
46 Hệ chuyên gia I (I)
47 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
49 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
50 Thương mại điện tử I (I)
51 Tối ưu hoá I (I)
52 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
53 Kiến trúc máy tính I (I)
54 Kỹ thuật lập trình 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2016
55 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2016
56 Đồ họa máy tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
57 Lập trình Windows 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2017
58 Lập trình hướng đối tượng I (I)
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2017
60 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo