Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hợp
Mã sinh viên: 0941260074
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
10 Toán rời rạc 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2015
11 Lập trình căn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 16/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
14 Vật lý 4.5 5.4 D 5.4 (D) 09/07/2015
15 Toán cao cấp 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/08/2016
16 Kiến trúc máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 08/01/2016
18 Phương pháp tính 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
23 Thiết kế cơ sở dữ liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
25 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 10/06/2016
27 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2016
28 Đồ họa máy tính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7 B 7 (B) 09/02/2017
32 Lập trình hướng đối tượng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
33 Lập trình Windows 8.5 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2017
34 Thiết kế Web 10 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2016
35 Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
36 Công nghệ XML 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
37 Quản trị mạng 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
38 Đồ họa ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2017
40 Hệ chuyên gia 6.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
41 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
42 Vật lý 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2016
43 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2016
44 Tiếng Anh 3 6 5.4 D 5.4 (D) 08/09/2016
45 Mạng máy tính 8 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016
46 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
47 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2016
48 Công nghệ XML ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tối ưu hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4.5 D 4.5 (D) 03/03/2017
51 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2016
52 Hệ hỗ trợ quyết định 8 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2017
53 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 5.9 C 5.9 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo