Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Tiến Long
Mã sinh viên: 0941260076
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 05/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 10/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 31/01/2015 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
10 Toán rời rạc 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2015
11 Lập trình căn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 26/06/2015
14 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2015
16 Kiến trúc máy tính 0 1.4 F 1.4 (F) 21/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.5 F 3.5 (F) 08/01/2016
18 Phương pháp tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 7 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2015
22 Tiếng Anh 1 8 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2016
23 Thiết kế cơ sở dữ liệu 2 2.8 F 2.8 (F) 14/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 1 2.2 F 2.2 (F) 10/06/2016
26 Tiếng Anh 2 I (I)
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2016
28 Đồ họa máy tính 0.5 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 3.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
31 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
32 Thiết kế Web 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
33 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Lập trình hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 4 6 C 6 (C) 22/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 11/12/2016
38 Công nghệ XML 2.5 3.4 F 3.4 (F) 16/06/2017
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2017
40 Kiểm thử phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2017
41 Đồ họa ứng dụng 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
42 Pháp luật đại cương 2.5 3.4 F 3.4 (F) 05/07/2017
43 Lập trình Windows 6.5 6.4 C 6.4 (C) 04/07/2017
44 Tối ưu hoá I (I)
45 Công nghệ thực tại ảo I (I)
46 Hệ chuyên gia I (I)
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2016
50 Kiến trúc máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 17/08/2016
51 Thiết kế cơ sở dữ liệu 5 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2017
52 Tiếng Anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/02/2017
53 Đồ họa máy tính I (I)
54 Tiếng Anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 09/09/2017
55 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo