Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 0941260082
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 0 0.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 05/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 6 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 31/01/2015 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2015
10 Toán rời rạc 5 5 D 5 (D) 20/06/2015
11 Lập trình căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 26/06/2015 19/08/2015
14 Vật lý 6 6.1 C 6.1 (C) 09/07/2015
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.2 F 1.2 (F) 08/01/2016
17 Phương pháp tính 0.5 1 F 1 (F) 17/12/2015
18 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Thiết kế cơ sở dữ liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
24 Tiếng Anh 2 I (I)
25 Nguyên lý hệ điều hành 4 4.3 D 4.3 (D) 10/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2 F 2 (F) 28/06/2016
27 Đồ họa máy tính 0 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
30 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 04/12/2017
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
34 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
35 Thiết kế Web 0 0 F (I) 30/12/2016
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1.5 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
39 Đồ họa ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
40 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
41 Lập trình Windows 5 4.9 D 4.9 (D) 04/07/2017
42 Công nghệ XML 3.5 3.8 F 3.8 (F) 16/06/2017
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 5 D 5 (D) 11/06/2017
44 Công nghệ thực tại ảo I (I)
45 Hệ chuyên gia I (I)
46 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
49 Kiến trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
50 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2016
51 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 24/02/2016
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 2.8 F 2.8 (F) 27/08/2016
53 Đồ họa máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
54 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.4 D 5.4 (D) 18/08/2016
55 Thiết kế Web 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
56 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2017
57 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 C 6 (C) 31/08/2017
58 Lập trình hướng đối tượng I (I)
59 Tối ưu hoá 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2017
60 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Công nghệ XML 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo