Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tú
Mã sinh viên: 0941260084
Lớp: ĐH HTTT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
6 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 10/03/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2015
10 Toán rời rạc 6.5 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2015
11 Lập trình căn bản 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 4.5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/07/2015 08/08/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
14 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 09/07/2015
15 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2016
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.2 F 3.2 (F) 08/01/2016
18 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 4.5 4.7 D 4.7 (D) 19/12/2015
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
23 Kiến trúc máy tính I (I)
24 Thiết kế cơ sở dữ liệu 3 2.8 F 2.8 (F) 14/06/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
26 Tiếng Anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 4 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 7 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2016
29 Đồ họa máy tính 2 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
31 Trí tuệ nhân tạo 5 5 D 5 (D) 30/12/2016
32 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2016
33 Thiết kế Web 0 0.7 F 0.7 (F) 30/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 5 6.2 C 6.2 (C) 11/12/2016
39 Công nghệ XML I (I)
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2017
41 Kiểm thử phần mềm 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2017
42 Đồ họa ứng dụng 1 3.3 F 3.3 (F) 16/06/2017
43 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tối ưu hoá I (I)
45 Công nghệ thực tại ảo I (I)
46 Hệ chuyên gia I (I)
47 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
48 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2016
50 Kiến trúc máy tính I (I)
51 Lập trình hướng đối tượng 1 1.8 F 1.8 (F) 14/02/2017
52 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.9 D 4.9 (D) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo