Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Hảo
Mã sinh viên: 0941260093
Lớp: ĐH HTTT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Toán cao cấp 1 1.5 4.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/02/2015 03/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 05/02/2015 23/04/2015
7 Nhập môn tin học 6.5 7 B 7 (B) 10/03/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
9 Lập trình căn bản 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
11 Vật lý 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/07/2015 17/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
14 Toán rời rạc 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
15 Phương pháp tính 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2015
16 Kỹ thuật lập trình I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2015
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 09/06/2016
26 Đồ họa máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2016 ĐPK
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7.5 7 B 7 (B) 14/06/2016
29 Tiếng Anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2017
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
34 Thiết kế Web 8.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
35 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
36 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
37 Lập trình Windows I (I)
38 Đồ họa ứng dụng 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
39 Pháp luật đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2017
40 Kiểm thử phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2017
41 Công nghệ XML 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Tối ưu hoá I (I)
47 Thương mại điện tử I (I)
48 Công nghệ thực tại ảo I (I)
49 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
50 Hệ chuyên gia I (I)
51 Toán cao cấp 2A 2 3.2 F 3.2 (F) 31/08/2016
52 Lập trình Windows 8 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2017
53 Lập trình hướng đối tượng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/08/2017
54 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo