Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trung Hiếu
Mã sinh viên: 0941260108
Lớp: ĐH HTTT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
4 Toán cao cấp 1 0 4 0 2.7 F F 2.7 (F) 05/02/2015 03/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 0.6 4.6 F D 4.6 (D) 31/01/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
7 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
9 Lập trình căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 22/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
11 Vật lý 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/07/2015 17/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 18/06/2015
14 Toán rời rạc ** ** ** ** 20/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán cao cấp 1 0 ** 2 ** F ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
17 Kiến trúc máy tính I (I)
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cơ sở dữ liệu I (I)
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Phương pháp tính 1.5 1.2 F 1.2 (F) 18/12/2015
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Đồ họa máy tính I (I)
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
31 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** (I) 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Trí tuệ nhân tạo I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Mạng máy tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Lập trình Windows I (I)
39 Đồ họa ứng dụng I (I)
40 Công nghệ XML I (I)
41 Toán rời rạc I (I)
42 Vật lý I (I)
43 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
44 Cơ sở dữ liệu 3.5 4 D 4 (D) 19/02/2016
45 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
46 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2016
47 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ họa máy tính 4.5 5.6 C 5.6 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo