Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Anh Dương
Mã sinh viên: 0941260110
Lớp: ĐH HTTT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Nhập môn tin học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 4 7 4.3 6.3 D C 6.3 (C) 05/02/2015 23/04/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 1.3 2.9 F F 2.9 (F) 31/01/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 1 4.5 0.7 3 F F 3 (F) 05/02/2015 03/03/2015
8 Toán rời rạc 0 1.7 F 1.7 (F) 20/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/07/2015 08/08/2015
11 Vật lý 2 2.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 09/07/2015 17/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 18/06/2015
13 Lập trình căn bản I (I)
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
15 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
18 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.8 F 1.8 (F) 08/01/2016
20 Kiến trúc máy tính I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Cơ sở dữ liệu 4 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
24 Kỹ thuật lập trình 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2015
25 Phương pháp tính 4.5 3 F 3 (F) 18/12/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 4 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Đồ họa máy tính I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2017
31 Tiếng Anh 2 I (I)
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Mạng máy tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thiết kế Web I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo I (I)
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2017
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
41 Trí tuệ nhân tạo I (I)
42 Tiếng Anh 3 I (I)
43 Thiết kế Web I (I)
44 Lập trình hướng đối tượng I (I)
45 Lập trình Windows I (I)
46 Pháp luật đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 05/07/2017
47 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
49 Công nghệ XML 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
50 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ họa ứng dụng I (I)
52 Tối ưu hoá I (I)
53 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
54 Hệ chuyên gia I (I)
55 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
56 Công nghệ thực tại ảo I (I)
57 Thương mại điện tử I (I)
58 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2017
59 Toán rời rạc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Lập trình căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 03/03/2017
61 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
62 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2016
63 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/03/2016
64 Lập trình Windows 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2017
65 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 28/08/2016
66 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Công nghệ XML I (I)
69 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo