Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Học
Mã sinh viên: 0941260111
Lớp: ĐH HTTT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 3 ** 4 ** D ** 4 (D) 06/11/2014 19/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 31/01/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
7 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 10/03/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 4 5 D 5 (D) 26/06/2015
9 Lập trình căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
11 Vật lý 7 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2015
14 Toán rời rạc 9.5 9.7 A 9.7 (A) 20/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.3 F 1.3 (F) 08/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
18 Cơ sở dữ liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2015
20 Phương pháp tính 8.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
21 Tiếng Anh 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 09/06/2016
26 Đồ họa máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2016
29 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
30 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2017
34 Lập trình hướng đối tượng 4 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
36 Thiết kế Web I (I)
37 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
38 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ họa ứng dụng 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
40 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
41 Công nghệ XML 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
43 Cơ sở lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
47 Tối ưu hoá I (I)
48 Thương mại điện tử I (I)
49 Công nghệ thực tại ảo I (I)
50 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
51 Hệ chuyên gia I (I)
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2017
53 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
54 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
55 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
56 Thiết kế Web 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2017
57 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Công nghệ XML 5 5.6 C 5.6 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo