Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Huỳnh
Mã sinh viên: 0941260118
Lớp: ĐH HTTT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.5 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 31/01/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
9 Lập trình căn bản 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
11 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 09/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 18/06/2015 05/08/2015
14 Toán rời rạc 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 6 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2015
21 Phương pháp tính 0 1.5 F 1.5 (F) 18/12/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 D 5 (D) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 18/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2016
25 Đồ họa máy tính 1 2.9 F 2.9 (F) 29/06/2016
26 Phương pháp tính ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3.3 F 3.3 (F) 27/06/2016
29 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 2.7 F 2.7 (F) 14/06/2016
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 B 7 (B) 28/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8 B 8 (B) 09/02/2017
33 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Trí tuệ nhân tạo 3 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2016
35 Thiết kế Web 3.5 4 D 4 (D) 30/12/2016
36 Mạng máy tính 4 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
38 Lập trình Windows I (I)
39 Đồ họa ứng dụng 5 6 C 6 (C) 16/06/2017
40 Công nghệ XML I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
42 Cơ sở lập trình nhúng 0 1.8 F 1.8 (F) 28/07/2017
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2017
44 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
45 Tối ưu hoá I (I)
46 Thương mại điện tử I (I)
47 Công nghệ thực tại ảo I (I)
48 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
49 Hệ chuyên gia I (I)
50 Toán cao cấp 2A 2.5 3.5 F 3.5 (F) 22/02/2016
51 Phương pháp tính 4.5 6 C 6 (C) 05/09/2016
52 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2016
53 Đồ họa máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2017
54 Thiết kế cơ sở dữ liệu 5.5 5 D 5 (D) 13/02/2017
55 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2016
56 Thiết kế Web 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2017
57 Lập trình hướng đối tượng I (I)
58 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo