1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
03/11/2014
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
06/11/2014
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
18/11/2014
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
05/02/2015
|
03/03/2015
|
|
5
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
31/01/2015
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
05/02/2015
|
|
|
7
|
Nhập môn tin học
|
7.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
10/03/2015
|
|
|
8
|
Kỹ năng giao tiếp
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
26/06/2015
|
|
|
9
|
Lập trình căn bản
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
22/06/2015
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 2
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
18/06/2015
|
|
|
11
|
Vật lý
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
09/07/2015
|
|
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
16/07/2015
|
|
|
13
|
Toán cao cấp 2A
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
18/06/2015
|
|
|
14
|
Toán rời rạc
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
20/06/2015
|
|
|
15
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
08/01/2016
|
|
|
16
|
Kiến trúc máy tính
|
1
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
23/12/2015
|
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 3
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/01/2016
|
|
|
18
|
Cơ sở dữ liệu
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
01/01/2016
|
|
|
19
|
Kỹ thuật lập trình
|
9.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
19/12/2015
|
|
|
20
|
Tiếng Anh 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
12/01/2016
|
|
|
21
|
Phương pháp tính
|
8
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
18/12/2015
|
|
|
22
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
01/08/2016
|
|
|
23
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
18/06/2016
|
|
|
24
|
Đồ họa máy tính
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
29/06/2016
|
|
|
25
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
09/06/2016
|
|
|
26
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
2.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
27/06/2016
|
|
|
27
|
Thiết kế cơ sở dữ liệu
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
14/06/2016
|
|
|
28
|
Tiếng Anh 2
|
5.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
08/07/2016
|
|
|
29
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
28/12/2016
|
|
|
30
|
Giáo dục thể chất 5
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
09/12/2016
|
|
|
31
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
09/02/2017
|
|
|
32
|
Lập trình hướng đối tượng
|
3.5
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
20/12/2016
|
|
|
33
|
Trí tuệ nhân tạo
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
30/12/2016
|
|
|
34
|
Thiết kế Web
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
30/12/2016
|
|
|
35
|
Mạng máy tính
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
23/12/2016
|
|
|
36
|
Tiếng Anh 3
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
16/01/2017
|
|
|
37
|
Lập trình Windows
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
38
|
Đồ họa ứng dụng
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
16/06/2017
|
|
|
39
|
Pháp luật đại cương
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
05/07/2017
|
|
|
40
|
Kiểm thử phần mềm
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
17/06/2017
|
|
|
41
|
Công nghệ XML
|
2.5
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
03/07/2017
|
|
|
42
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT)
|
2.5
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
03/07/2017
|
|
|
43
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
11/06/2017
|
|
|
44
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Tối ưu hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Thương mại điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Công nghệ thực tại ảo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Hệ hỗ trợ quyết định
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
50
|
Hệ chuyên gia
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Kiến trúc máy tính
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
20/08/2016
|
|
|
52
|
Lập trình hướng đối tượng
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
23/08/2017
|
|
|
53
|
Công nghệ XML
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
06/09/2017
|
|
|
54
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
23/08/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|