Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đăng Linh
Mã sinh viên: 0941260127
Lớp: ĐH HTTT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
4 Toán cao cấp 1 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 05/02/2015 03/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 2 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 31/01/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 10/03/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
9 Lập trình căn bản 9 8.9 A 8.9 (A) 22/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 18/06/2015
11 Vật lý 6.5 6.9 C 6.9 (C) 09/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
14 Toán rời rạc 8 8 B 8 (B) 20/06/2015
15 Toán cao cấp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.4 B 7.4 (B) 27/08/2016
17 Kiến trúc máy tính 1 3.2 F 3.2 (F) 21/12/2015
18 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 17/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
23 Kỹ thuật lập trình 9 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2015
24 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2016
26 Đồ họa máy tính 2 3.4 F 3.4 (F) 29/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 27/06/2016
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 31/05/2016
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2017
33 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
35 Thiết kế Web 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
36 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
37 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
39 Lập trình Windows I (I)
40 Đồ họa ứng dụng 5 5.8 C 5.8 (C) 16/06/2017
41 Pháp luật đại cương 2 3.2 F 3.2 (F) 05/07/2017
42 Công nghệ XML 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
44 Cơ sở lập trình nhúng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2017
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
46 Thương mại điện tử I (I)
47 Tối ưu hoá I (I)
48 Công nghệ thực tại ảo I (I)
49 Hệ chuyên gia I (I)
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
53 Kiến trúc máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 20/08/2016
54 Đồ họa máy tính 6 6.4 C 6.4 (C) 30/08/2017
55 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 31/08/2017
56 Công nghệ XML 8.5 8.6 A 8.6 (A) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo