Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ly
Mã sinh viên: 0941260130
Lớp: ĐH HTTT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
4 Toán cao cấp 1 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/02/2015 03/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 31/01/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 4 6 4.7 6 D C 6 (C) 05/02/2015 23/04/2015
7 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 10/03/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
9 Lập trình căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 18/06/2015
11 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2015
14 Toán rời rạc 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 27/08/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 08/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 8 7.1 B 7.1 (B) 23/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 3 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 22/01/2016 ĐPK
22 Phương pháp tính ** ** ** (I) 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7 B 7 (B) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 18/06/2016
25 Đồ họa máy tính 1.5 3.1 F 3.1 (F) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2017
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
36 Thiết kế Web 5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
37 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
39 Lập trình Windows I (I)
40 Đồ họa ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
41 Pháp luật đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
42 Kiểm thử phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2017
43 Công nghệ XML ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2017
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
47 Tối ưu hoá I (I)
48 Thương mại điện tử I (I)
49 Công nghệ thực tại ảo I (I)
50 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
51 Hệ chuyên gia I (I)
52 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 22/02/2016
53 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.7 F 2.7 (F) 18/02/2016
54 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2016
55 Đồ họa máy tính 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/02/2017
56 Thiết kế cơ sở dữ liệu 5.5 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2017
57 Thiết kế Web 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
58 Công nghệ XML 7 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo