Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thành Đạt
Mã sinh viên: 0941260131
Lớp: ĐH HTTT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
7 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 10/03/2015
8 Kỹ năng giao tiếp I (I)
9 Lập trình căn bản I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 18/06/2015
11 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/07/2015 08/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
14 Toán rời rạc 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.7 F 1.7 (F) 08/01/2016
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.2 D 5.2 (D) 19/12/2015
21 Phương pháp tính 10 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 D 5 (D) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 18/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 I (I)
25 Đồ họa máy tính I (I)
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1.8 F 1.8 (F) 27/06/2016
27 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 2.5 F 2.5 (F) 14/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
30 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
33 Quản trị mạng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** (I) 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Trí tuệ nhân tạo 3 4 D 4 (D) 30/12/2016
39 Thiết kế Web I (I)
40 Mạng máy tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Thiết kế Web I (I)
43 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
44 Tối ưu hoá I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
46 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
47 Lập trình Windows I (I)
48 Lập trình Windows I (I)
49 Đồ họa ứng dụng I (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Công nghệ XML I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
53 Cơ sở lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kiến trúc máy tính I (I)
56 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2017
57 Nhập môn Công nghệ phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Lập trình hướng đối tượng 6 5.5 C 5.5 (C) 26/09/2017
59 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1.8 F 1.8 (F) 13/09/2017
60 Đồ họa ứng dụng 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo