Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Anh Nhật
Mã sinh viên: 0941260133
Lớp: ĐH HTTT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
4 Toán cao cấp 1 2.5 4 1.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/02/2015 03/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 1.5 2.8 1.8 F F 2.8 (F) 31/01/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
7 Nhập môn tin học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 7 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
9 Lập trình căn bản 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
11 Vật lý 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 09/07/2015 17/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2015
14 Toán rời rạc 0 1.5 F 1.5 (F) 20/06/2015
15 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 0 1.3 F 1.3 (F) 23/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 1 2.5 F 2.5 (F) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 10 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2015
21 Phương pháp tính 3 3.3 F 3.3 (F) 18/12/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 Đồ họa máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 2.7 F 2.7 (F) 14/06/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 21/12/2016
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** ** 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo 1 3 F 3 (F) 30/12/2016
36 Thiết kế Web 7 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
37 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 23/12/2016
38 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
39 Công nghệ XML I (I)
40 Pháp luật đại cương 2 2.8 F 2.8 (F) 05/07/2017
41 Cơ sở lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2017
43 Lập trình Windows I (I)
44 Đồ họa ứng dụng 5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2017
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Tối ưu hoá I (I)
47 Thương mại điện tử I (I)
48 Công nghệ thực tại ảo I (I)
49 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
50 Hệ chuyên gia I (I)
51 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 2.5 F 2.5 (F) 17/02/2017
52 Phương pháp tính 6.5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2016
53 Toán rời rạc 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
54 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Thiết kế cơ sở dữ liệu 5 4.5 D 4.5 (D) 13/02/2017
56 Lập trình Windows 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2017
57 Công nghệ XML 4 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo