Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Khôi
Mã sinh viên: 0941260151
Lớp: ĐH HTTT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 05/02/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
7 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 10/03/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 6 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
9 Lập trình căn bản 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
11 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/06/2015 05/08/2015
14 Toán rời rạc 10 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2015
15 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kiến trúc máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 23/12/2015
18 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2015
22 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 18/12/2015
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2016
26 Đồ họa máy tính 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
29 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8 B 8 (B) 09/02/2017
33 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Trí tuệ nhân tạo 4 5 D 5 (D) 30/12/2016
35 Thiết kế Web 6 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
36 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
37 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
38 Lập trình Windows 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
39 Đồ họa ứng dụng 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
40 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
41 Công nghệ XML 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
42 Cơ sở lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2017
45 Thương mại điện tử I (I)
46 Tối ưu hoá I (I)
47 Hệ chuyên gia I (I)
48 Công nghệ thực tại ảo I (I)
49 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
50 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
51 Toán cao cấp 2A 4 3.8 F 3.8 (F) 31/08/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2016
53 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 20/08/2016
54 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2017
55 Tiếng Anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 28/02/2017
56 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2017
57 Kiểm thử phần mềm 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
58 Công nghệ XML 9 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo