Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lảo A Củ
Mã sinh viên: 0941260158
Lớp: ĐH HTTT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
4 Toán cao cấp 1 0 0.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 05/02/2015 03/03/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Nhập môn tin học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/03/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
9 Lập trình căn bản 8.5 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
11 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
14 Toán rời rạc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
15 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 6 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 4.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 9 8.6 A 8.6 (A) 19/12/2015
21 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
22 Phương pháp tính 3 3.3 F 3.3 (F) 18/12/2015
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
26 Đồ họa máy tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
28 Thiết kế cơ sở dữ liệu 1 2.3 F 2.3 (F) 14/06/2016
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.3 C 6.3 (C) 09/02/2017
33 Lập trình hướng đối tượng 2 2.2 F 2.2 (F) 20/12/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
35 Thiết kế Web 5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2016
36 Mạng máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2016
37 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
38 Lập trình Windows I (I)
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ họa ứng dụng 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
41 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ XML 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
43 Cơ sở lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
45 Thương mại điện tử I (I)
46 Tối ưu hoá I (I)
47 Công nghệ thực tại ảo I (I)
48 Hệ chuyên gia I (I)
49 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
50 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Trí tuệ nhân tạo I (I)
52 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 11/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo