Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHIMVANH KHAMPHOUI
Mã sinh viên: 0941260160
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 09/02/2015 01/04/2015 ĐPK
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2015 23/03/2015
4 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
5 Toán cao cấp 2A 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 11/07/2015 14/08/2015
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
7 Pháp luật đại cương 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 26/06/2015 09/08/2015
8 Vật lý I (I)
9 Giáo dục thể chất 3 I (I)
10 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 F 2 (F) 08/01/2016
11 Kiến trúc máy tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2015
12 Cơ sở dữ liệu 2.5 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
13 Kỹ thuật lập trình 3 4 D 4 (D) 19/12/2015
14 Phương pháp tính 1 3.3 F 3.3 (F) 18/12/2015
15 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
17 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 09/06/2016
18 Đồ họa máy tính 0.5 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2016
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
20 Thiết kế cơ sở dữ liệu 9.5 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
23 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7 B 7 (B) 09/02/2017
24 Lập trình hướng đối tượng 4 4 D 4 (D) 20/12/2016
25 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
27 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
28 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ họa ứng dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
30 Công nghệ XML 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
31 Cơ sở lập trình nhúng 7 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2017
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 11/06/2017
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
34 Tối ưu hoá I (I)
35 Thương mại điện tử I (I)
36 Công nghệ thực tại ảo I (I)
37 Hệ hỗ trợ quyết định I (I)
38 Hệ chuyên gia I (I)
39 Lập trình căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2017
40 Toán rời rạc 6.5 7 B 7 (B) 15/02/2017
41 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo