1
|
Giáo dục thể chất 1
|
9
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
04/02/2015
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
1.5
|
2.2
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
09/02/2015
|
23/03/2015
|
|
3
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
31/01/2015
|
23/03/2015
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
25/06/2015
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 2A
|
0
|
1
|
1.8
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
11/07/2015
|
28/08/2015
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
26/06/2015
|
28/08/2015
|
|
7
|
Pháp luật đại cương
|
3
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
26/06/2015
|
|
|
8
|
Vật lý
|
0
|
5
|
2.3
|
5.6
|
F
|
C
|
5.6 (C)
|
09/07/2015
|
28/08/2015
|
|
9
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
08/01/2016
|
|
|
10
|
Kiến trúc máy tính
|
8
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
23/12/2015
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 3
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
05/01/2016
|
|
|
12
|
Cơ sở dữ liệu
|
4.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
01/01/2016
|
|
|
13
|
Kỹ thuật lập trình
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
19/12/2015
|
|
|
14
|
Phương pháp tính
|
1
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
18/12/2015
|
|
|
15
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/08/2016
|
|
|
16
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
18/06/2016
|
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
09/06/2016
|
|
|
18
|
Đồ họa máy tính
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
29/06/2016
|
|
|
19
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
7.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
27/06/2016
|
|
|
20
|
Thiết kế cơ sở dữ liệu
|
9.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
14/06/2016
|
|
|
21
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
28/12/2016
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
21/12/2016
|
|
|
23
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
3.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
09/02/2017
|
|
|
24
|
Lập trình hướng đối tượng
|
4
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
20/12/2016
|
|
|
25
|
Trí tuệ nhân tạo
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
30/12/2016
|
|
|
26
|
Thiết kế Web
|
8
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
30/12/2016
|
|
|
27
|
Mạng máy tính
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
23/12/2016
|
|
|
28
|
Lập trình Windows
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
03/07/2017
|
|
|
29
|
Đồ họa ứng dụng
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
16/06/2017
|
|
|
30
|
Công nghệ XML
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
03/07/2017
|
|
|
31
|
Cơ sở lập trình nhúng
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
28/07/2017
|
|
|
32
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
11/06/2017
|
|
|
33
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Tối ưu hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Thương mại điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Công nghệ thực tại ảo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Hệ hỗ trợ quyết định
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Hệ chuyên gia
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Lập trình căn bản
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
03/03/2017
|
|
|
40
|
Toán rời rạc
|
2.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
15/02/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|