Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Hà Phương
Mã sinh viên: 0941270006
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 02/02/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/02/2015 13/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
10 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 3.5 3 3.6 3.3 F F 3.6 (F) 27/06/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 6.5 5.2 D 5.2 (D) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
15 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
16 Quản trị học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
17 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 2 3.9 F 3.9 (F) 07/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2016
20 Xác suất thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
22 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 2 3 F 3 (F) 14/06/2016
25 Lý thuyết thống kê 2 4 D 4 (D) 30/06/2016
26 Nguyên lý kế toán 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2016
27 Toán tài chính 8.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 6 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
30 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
32 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
33 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/12/2016
36 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
37 Định giá tài sản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/06/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
39 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
40 Tài chính doanh nghiệp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
43 Kế toán ngân hàng I (I)
44 Kinh tế bảo hiểm I (I)
45 Tài chính quốc tế I (I)
46 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
47 Toán cao cấp 2C 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2016
48 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
49 Pháp luật đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/02/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Lý thuyết thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 20/02/2017
52 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
53 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
54 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.9 C 6.9 (C) 25/08/2017
55 Tin học quản lý tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2017
56 Tài chính quốc tế 4 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo