Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Kiên
Mã sinh viên: 0941270007
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2015
10 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 7 4.8 D 4.8 (D) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2015
15 Quản trị học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2015
16 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
19 Xác suất thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
22 Mô hình toán kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
24 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 22/07/2016
26 Nguyên lý kế toán 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2016
27 Toán tài chính 7.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 15/07/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
30 Giáo dục thể chất 5 10 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2016
31 Kinh tế lượng 1 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2017
32 Thuế ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.6 B 7.6 (B) 12/12/2016
35 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 8.6 A 8.6 (A) 19/12/2016
36 Kinh tế lượng I (I)
37 Thuế I (I)
38 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
40 Quản trị văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
41 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7 B 7 (B) 04/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
43 Định giá tài sản 9.5 8.8 A 8.8 (A) 13/06/2017
44 Kế toán ngân hàng I (I)
45 Kinh tế bảo hiểm I (I)
46 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
47 Tài chính quốc tế I (I)
48 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
49 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
50 Tin học quản lý tài chính I (I)
51 Kinh tế vĩ mô 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2017
54 Tin học quản lý tài chính 8 8.4 B 8.4 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo