Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Hoàng Anh
Mã sinh viên: 0941270014
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 04/02/2015 13/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
10 Kinh tế vi mô 2 4 D 4 (D) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 3 1 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 27/06/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
15 Quản trị học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2015
16 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 1.5 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
19 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
21 Xác suất thống kê 1.5 3 F 3 (F) 07/01/2016
22 Marketing căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
23 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 22/06/2016
25 Mô hình toán kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2016
26 Toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
27 Tài chính tiền tệ 6 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
28 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
29 Ngân hàng Trung ương 4 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2017 ĐPK
30 Tài chính doanh nghiệp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/12/2016
31 Thị trường chứng khoán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
32 Quản trị văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
33 Ngân hàng thương mại 7.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
36 Định giá tài sản 9.5 8.7 A 8.7 (A) 13/06/2017
37 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng I (I)
38 Kinh tế bảo hiểm I (I)
39 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
41 Tài chính quốc tế I (I)
42 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
43 Kế toán ngân hàng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
44 Toán cao cấp 2C 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2016
45 Xác suất thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
46 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
47 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 28/08/2015
48 Lý thuyết thống kê 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2016
49 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
50 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 15/08/2016
51 Thuế 4.5 5 D 5 (D) 26/08/2016
52 Tin học quản lý tài chính 7 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo