Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kiều Thị Mai Ngọc
Mã sinh viên: 0941270016
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 04/02/2015 13/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/06/2015 06/08/2015
10 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 9.5 8.9 A 8.9 (A) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 6 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2015
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
16 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
17 Luật kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 25/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 8 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
19 Tiếng Anh TOEIC 1 3 3.7 F 3.7 (F) 26/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
21 Xác suất thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
23 Mô hình toán kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5 D 5 (D) 18/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
26 Lý thuyết thống kê 2 3.7 F 3.7 (F) 30/06/2016
27 Nguyên lý kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
28 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
29 Tài chính tiền tệ 8 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2016
30 Giáo dục thể chất 5 8 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
31 Kinh tế lượng 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2017
32 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/12/2016
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 19/12/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 2.9 F 2.9 (F) 03/07/2017
36 Định giá tài sản 9 9.2 A 9.2 (A) 13/06/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tài chính doanh nghiệp 2 6 6.9 C 6.9 (C) 04/07/2017
39 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Kế toán ngân hàng I (I)
41 Kinh tế bảo hiểm I (I)
42 Tài chính quốc tế I (I)
43 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
44 Quản trị văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
45 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
46 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
47 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2016
48 Marketing căn bản 4.5 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2016
49 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.6 C 6.6 (C) 09/09/2017
50 Thị trường chứng khoán 8.5 9 A 9 (A) 14/02/2017
51 Tin học quản lý tài chính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 28/08/2017
52 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo