Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thủy
Mã sinh viên: 0941270017
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 D 4 (D) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2015 13/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 3.5 7 4.7 7 D B 7 (B) 29/12/2014 05/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 29/06/2015
10 Kinh tế vi mô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 8 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 7.5 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2015
15 Quản trị học 7 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2015
16 Luật kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 9 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
19 Xác suất thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
22 Mô hình toán kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2016
23 Lý thuyết thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2016
24 Nguyên lý kế toán 6 6 C 6 (C) 26/06/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2016
26 Toán tài chính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
27 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
29 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2017 ĐPK
30 Thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
31 Ngân hàng Trung ương 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
32 Marketing căn bản 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
35 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
36 Ngân hàng thương mại 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
38 Định giá tài sản 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
40 Quản trị văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
41 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng I (I)
42 Kế toán ngân hàng I (I)
43 Kinh tế bảo hiểm I (I)
44 Tài chính quốc tế I (I)
45 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 14/02/2017
48 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2017
50 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2017
51 Tài chính doanh nghiệp 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo