Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Anh
Mã sinh viên: 0941270026
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 6 7 B 7 (B) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 0 9 3 9 F A 9 (A) 04/02/2015 13/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
10 Kinh tế vi mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 6 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
15 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
16 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2015
17 Luật kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
20 Xác suất thống kê 4 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
23 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
25 Lý thuyết thống kê I (I)
26 Nguyên lý kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
28 Toán tài chính 8 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
29 Tài chính tiền tệ 6.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2016
30 Kinh tế lượng 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2017
31 Thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 7 B 7 (B) 12/12/2016
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 19/12/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
35 Định giá tài sản 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/06/2017
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9.5 A 9.5 (A)
37 Tài chính doanh nghiệp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2017
38 Quản trị văn phòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
39 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Kế toán ngân hàng I (I)
41 Kinh tế bảo hiểm I (I)
42 Tài chính quốc tế I (I)
43 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
45 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
46 Lý thuyết thống kê 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2016
47 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/09/2016
48 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2016
49 Marketing căn bản 6.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
50 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2017
51 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo