Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Huyền
Mã sinh viên: 0941270035
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 11/03/2015 ĐPK
3 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 04/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2015
10 Kinh tế vi mô 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 6 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 7 6 C 6 (C) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
15 Quản trị học 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
16 Luật kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 25/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
20 Xác suất thống kê 1 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
22 Mô hình toán kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2016
23 Marketing căn bản 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2016
24 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 30/06/2016
25 Nguyên lý kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2016
27 Toán tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 5 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2016
29 Thuế 9.5 9 A 9 (A) 22/12/2016
30 Ngân hàng Trung ương 9.5 9 A 9 (A) 28/12/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/12/2016
32 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
33 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
34 Kinh tế bảo hiểm I (I)
35 Ngân hàng thương mại 8 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
38 Định giá tài sản 9.5 8.9 A 8.9 (A) 13/06/2017
39 Kế toán ngân hàng 7 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
40 Tài chính quốc tế I (I)
41 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
42 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng I (I)
43 Xác suất thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2017
44 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
45 Giáo dục thể chất 5 5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2016
46 Kinh tế lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 5.5 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2017
48 Tin học quản lý tài chính 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo