Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị ánh Tuyết
Mã sinh viên: 0941270037
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/02/2015 13/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2015
10 Kinh tế vi mô 3 4.6 D 4.6 (D) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 5 4.2 D 4.2 (D) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
15 Quản trị học 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
16 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 5.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
19 Xác suất thống kê 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 18/07/2016
23 Lý thuyết thống kê 1 3.3 F 3.3 (F) 30/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 22/07/2016
25 Nguyên lý kế toán 5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
26 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.4 C 6.4 (C) 22/06/2016
27 Toán tài chính 9.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 6 6.9 C 6.9 (C) 15/07/2016
29 Kinh tế lượng 3 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
30 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
32 Thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.1 C 6.1 (C) 19/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/12/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 1.9 F 1.9 (F) 03/07/2017
37 Định giá tài sản 9 8.7 A 8.7 (A) 13/06/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
39 Quản trị văn phòng 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
40 Tài chính doanh nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2017
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Kế toán ngân hàng I (I)
43 Kinh tế bảo hiểm I (I)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
45 Tài chính quốc tế I (I)
46 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
48 Toán cao cấp 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
49 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2016
50 Kinh tế lượng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2017 ĐPK
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 20/02/2017
53 Kinh tế vi mô 6.5 7 B 7 (B) 02/02/2016
54 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
55 Tin học quản lý tài chính 5 5.4 D 5.4 (D) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo