Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc
Mã sinh viên: 0941270038
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 04/02/2015 13/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2015
10 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 27/06/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 8.5 7.7 B 7.7 (B) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
15 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
16 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 8 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
19 Xác suất thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2016
22 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/06/2016
23 Nguyên lý kế toán 3.5 5 D 5 (D) 26/06/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 18/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2016
26 Toán tài chính 8 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
27 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
29 Kinh tế lượng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2017
30 Thuế 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2016
31 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/12/2016
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 0 2.5 F 2.5 (F) 19/12/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
36 Thị trường chứng khoán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 16/06/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
38 Tài chính doanh nghiệp 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2017
39 Định giá tài sản 9 9.1 A 9.1 (A) 13/06/2017
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Tin học quản lý tài chính I (I)
42 Kế toán ngân hàng I (I)
43 Kinh tế bảo hiểm I (I)
44 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
45 Tài chính quốc tế I (I)
46 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
48 Toán cao cấp 2C 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
49 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 19/02/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 20/02/2017
52 Quản trị văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2017
53 Giáo dục thể chất 5 I (I)
54 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9.5 9.1 A 9.1 (A) 25/08/2017
55 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo