Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân An
Mã sinh viên: 0941270050
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 02/02/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2015 22/02/2015
3 Tin học văn phòng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/02/2015 13/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2015
10 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 2 2 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 27/06/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 6 4.7 D 4.7 (D) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
15 Quản trị học 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
16 Luật kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 1 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2016
20 Xác suất thống kê 1 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
24 Mô hình toán kinh tế 0 2.3 F 2.3 (F) 22/06/2016
25 Lý thuyết thống kê 0 2.3 F 2.3 (F) 30/06/2016
26 Nguyên lý kế toán 3 3 F 3 (F) 26/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4 3.9 F 3.9 (F) 18/07/2016
28 Toán tài chính 3 3.5 F 3.5 (F) 29/06/2016
29 Tài chính tiền tệ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
31 Kinh tế lượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
32 Thuế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2016
34 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
37 Lý thuyết thống kê I (I)
38 Định giá tài sản 7 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
40 Quản trị văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
41 Tài chính doanh nghiệp 2 8.5 8 B 8 (B) 04/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
43 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
44 Tài chính quốc tế I (I)
45 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
47 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
48 Tin học quản lý tài chính I (I)
49 Kế toán ngân hàng I (I)
50 Kinh tế bảo hiểm I (I)
51 Toán cao cấp 2C 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2016
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
53 Xác suất thống kê 4 4.7 D 4.7 (D) 26/08/2016
54 Kinh tế vĩ mô 2.5 3.4 F 3.4 (F) 26/08/2016
55 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
56 Nguyên lý kế toán 2 3.5 F 3.5 (F) 21/08/2017
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 Nguyên lý kế toán 2.5 3.5 F 3.5 (F) 17/02/2017
59 Kinh tế vĩ mô 8 7 B 7 (B) 14/02/2017
60 Thị trường chứng khoán 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/08/2017
61 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 6 C 6 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo