Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị ánh
Mã sinh viên: 0941270051
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/02/2015 13/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
10 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 6 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
15 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
16 Luật kinh tế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 1.5 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
19 Xác suất thống kê 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/07/2016
23 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
24 Lý thuyết thống kê 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2016
25 Nguyên lý kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
26 Toán tài chính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
27 Tài chính tiền tệ 6 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
28 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
29 Kinh tế lượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
30 Thuế 9.5 9 A 9 (A) 22/12/2016
31 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/12/2016
33 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9 8 B 8 (B) 19/12/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.1 F 3.1 (F) 03/07/2017
35 Định giá tài sản 9.5 9.2 A 9.2 (A) 13/06/2017
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
37 Quản trị văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
38 Tài chính doanh nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 04/07/2017
39 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
41 Kế toán ngân hàng I (I)
42 Kinh tế bảo hiểm I (I)
43 Lập và phân tích dự án đầu tư I (I)
44 Tài chính quốc tế I (I)
45 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
46 Toán cao cấp 2C 4 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2016
47 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
48 Xác suất thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2016
49 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Lý thuyết thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2017
52 Mô hình toán kinh tế 3 4 D 4 (D) 18/02/2016
53 Thị trường chứng khoán 3 4.6 D 4.6 (D) 21/08/2017
54 Mô hình toán kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017
55 Tiếng Anh TOEIC 3 ** ** ** ** 09/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo