Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 0941270052
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
3 Tin học văn phòng 9.5 8.9 A 8.9 (A) 04/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 17/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
10 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 17/07/2015
11 Toán cao cấp 2C 9.5 9.7 A 9.7 (A) 27/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/06/2015
13 Pháp luật đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2015
14 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
15 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 11/05/2016
16 Lập và phân tích dự án đầu tư 9 9.1 A 9.1 (A) 03/07/2017
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
18 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2015
19 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 25/12/2015
20 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
22 Xác suất thống kê 5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
24 Mô hình toán kinh tế 10 9.8 A 9.8 (A) 22/06/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 22/07/2016
28 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
29 Toán tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
30 Tài chính tiền tệ 7 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2016
31 Lý thuyết thống kê I (I)
32 Kinh tế lượng 9 9.2 A 9.2 (A) 03/01/2017
33 Thị trường chứng khoán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
34 Thuế 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 1 9 9.1 A 9.1 (A) 12/12/2016
36 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 10 9.8 A 9.8 (A) 19/12/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
38 Định giá tài sản 9.5 9.6 A 9.6 (A) 13/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
40 Tài chính doanh nghiệp 2 9.5 9.4 A 9.4 (A) 04/07/2017
41 Tài chính quốc tế I (I)
42 Phân tích đầu tư chứng khoán I (I)
43 Phân tích tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Kế toán ngân hàng I (I)
45 Kinh tế bảo hiểm I (I)
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
47 Quản trị văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2017
48 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 6 C 6 (C) 07/09/2016
49 Marketing căn bản 7.5 8.1 B 8.1 (B) 31/08/2016
50 Tin học quản lý tài chính 9.5 9.6 A 9.6 (A) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo